Đang hiển thị: I-rắc - Tem bưu chính (1980 - 1989) - 467 tem.
23. Tháng 3 quản lý chất thải: Không sự khoan: 14
7. Tháng 4 quản lý chất thải: Không sự khoan: 14
17. Tháng 7 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13¼ x 13
17. Tháng 7 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13¼ x 13¾
30. Tháng 7 quản lý chất thải: Không sự khoan: 14
30. Tháng 7 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12½ x 13¼
15. Tháng 8 quản lý chất thải: Không sự khoan: 14
| Số lượng | Loại | D | Màu | Mô tả |
|
|
|
|
|
||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1050 | QJ | 5F | Đa sắc | Rubus sanctus | 0,29 | - | 0,29 | - | USD |
|
|||||||
| 1051 | QK | 15F | Đa sắc | Prunus persica | 0,58 | - | 0,29 | - | USD |
|
|||||||
| 1052 | QL | 20F | Đa sắc | Pyrus communis | 0,58 | - | 0,29 | - | USD |
|
|||||||
| 1053 | QM | 25F | Đa sắc | Pyrus malus | 0,87 | - | 0,29 | - | USD |
|
|||||||
| 1054 | QN | 35F | Đa sắc | Prunus domestica | 1,15 | - | 0,29 | - | USD |
|
|||||||
| 1050‑1054 | 3,47 | - | 1,45 | - | USD |
30. Tháng 8 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: Cartor. sự khoan: 12½
8. Tháng 9 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12¼ x 12
30. Tháng 9 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12½ x 12¾
20. Tháng 10 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13¾ x 14¼
9. Tháng 11 quản lý chất thải: Không sự khoan: 11½
29. Tháng 11 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12¼
6. Tháng 1 quản lý chất thải: Không sự khoan: 14½ x 13½
8. Tháng 2 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12
22. Tháng 3 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12½ x 12¾
7. Tháng 4 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13½ x 13
7. Tháng 4 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13
